Trang chủ106080 • KOSDAQ
add
KEM Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.438,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ₩ - 1.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.350,00 ₩ - 6.288,76 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,11 T KRW
Số lượng trung bình
111,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -57,82% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 15,87% |
Thu nhập ròng | -3,50 T | -783,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,65 | -1.719,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | -227,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 438,95% |
Tổng tài sản | 49,34 T | 53,56% |
Tổng nợ | 20,98 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 T | -783,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 586,17 Tr | 131,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 T | -466,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | 8,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 T | -51,85% |
Dòng tiền tự do | -6,24 T | -15,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
27