Trang chủ106080 • KOSDAQ
add
KEM Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.026,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ₩ - 1.059,00 ₩
Phạm vi một năm
946,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 T KRW
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -66,43% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 19,01% |
Thu nhập ròng | -595,59 Tr | 83,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,76 | 50,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | -64,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 256,42% |
Tổng tài sản | 58,17 T | 95,95% |
Tổng nợ | 24,24 T | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,59 Tr | 83,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 T | -997,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 T | 491,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | 2.139,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -1.340,44% |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | 10,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23