Trang chủ1058 • HKG
add
Namyue Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
26,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,06 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | -30,89% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 72,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,24 | 74,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | 77,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -55,81% |
Tổng tài sản | 121,34 Tr | -30,63% |
Tổng nợ | 74,05 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 72,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 Tr | 189,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -864,50 N | 47,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,17 Tr | -198,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -66,05% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 79,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
283