Trang chủ105840 • KRX
add
WOOJIN INC
Giá đóng cửa hôm trước
9.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.210,00 ₩ - 9.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 10.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
194,50 T KRW
Số lượng trung bình
369,10 N
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,18 T | -24,01% |
Chi phí hoạt động | 7,51 T | 0,58% |
Thu nhập ròng | -790,96 Tr | -115,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | -120,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,64 Tr | -98,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,52 T | -12,90% |
Tổng tài sản | 266,90 T | 7,64% |
Tổng nợ | 41,92 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,96 Tr | -115,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,38 T | -751,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,42 T | 156,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -111,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 T | -30,81% |
Dòng tiền tự do | -9,58 T | -247,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
163