Trang chủ105840 • KRX
add
WOOJIN INC
Giá đóng cửa hôm trước
15.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.610,00 ₩ - 17.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.630,00 ₩ - 19.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,53 T KRW
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,55 T | 91,80% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | 9,56% |
Thu nhập ròng | 9,03 T | 1.807,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 894,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,71 T | 2.788,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,69 T | -6,01% |
Tổng tài sản | 279,63 T | 12,45% |
Tổng nợ | 44,43 T | 34,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,03 T | 1.807,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,27 T | 1.182,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | 46,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,61 Tr | 72,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,36 T | 279,46% |
Dòng tiền tự do | 4,50 T | 261,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
163