Trang chủ105760 • KOSDAQ
add
Posbank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.770,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Phạm vi một năm
5.350,00 ₩ - 7.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,68 T KRW
Số lượng trung bình
106,16 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,97 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 18,03% |
Thu nhập ròng | 486,35 Tr | -81,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -83,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | -19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,58 T | -23,07% |
Tổng tài sản | 94,96 T | 0,53% |
Tổng nợ | 19,51 T | -21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,35 Tr | -81,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -25,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -173,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 231,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -1.034,70% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | 67,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
127