Trang chủ105740 • KOSDAQ
add
DK-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.870,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 11.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,58 T KRW
Số lượng trung bình
240,65 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,64 T | 52,14% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | 427,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,63 | 315,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 T | 1.275,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 T | -12,39% |
Tổng tài sản | 218,19 T | 11,94% |
Tổng nợ | 84,03 T | 28,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | 427,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | -67,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 T | -412,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | -202,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | -160,26% |
Dòng tiền tự do | -5,20 T | -200,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
348