Trang chủ105740 • KOSDAQ
add
DK-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ₩ - 10.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 11.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,19 T KRW
Số lượng trung bình
318,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,64 T | 25,51% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | -4,26 T | -842,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,89 | -691,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | -4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,03 T | 92,39% |
Tổng tài sản | 208,53 T | 7,31% |
Tổng nợ | 82,17 T | 31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 T | -842,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | 2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -415,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | 2,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 T | -102,51% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | 58,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
338