Trang chủ105740 • KOSDAQ
add
DK-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.880,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,75 T KRW
Số lượng trung bình
136,15 N
Tỷ số P/E
32,38
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,08 T | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 5,57 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 54,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 74,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | 121,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,95 T | 71,42% |
Tổng tài sản | 209,77 T | 5,00% |
Tổng nợ | 79,05 T | 15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 54,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 T | 203,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,41 Tr | 19,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | -62,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,81 T | 35,65% |
Dòng tiền tự do | 7,43 T | 441,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
329