Trang chủ105630 • KRX
add
Hansae
Giá đóng cửa hôm trước
10.420,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 16.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
416,80 T KRW
Số lượng trung bình
110,47 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,03 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 41,20 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | 21,92 T | -0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,90 T | -52,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,20 T | 16,63% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 6,61% |
Tổng nợ | 783,73 T | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,92 T | -0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,84 T | 57,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,04 T | 5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,05 T | 15,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,23 T | 78,23% |
Dòng tiền tự do | -75,35 T | 26,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
419