Trang chủ105630 • KRX
add
Hansae
Giá đóng cửa hôm trước
13.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.160,00 ₩ - 13.500,00 ₩
Phạm vi một năm
9.050,00 ₩ - 14.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
533,60 T KRW
Số lượng trung bình
207,28 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 543,40 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 44,09 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | 19,57 T | -45,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -46,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,80 T | -12,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,24 T | 117,22% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | 15,45% |
Tổng nợ | 825,57 T | 30,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,57 T | -45,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,10 T | 13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 842,19 Tr | 102,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,22 T | 128,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,19 T | 2.237,80% |
Dòng tiền tự do | 53,68 T | -24,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
407