Trang chủ105550 • KOSDAQ
add
Edge Foundry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.553,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.548,00 ₩ - 1.618,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,76 T KRW
Số lượng trung bình
573,30 N
Tỷ số P/E
54,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 120,81% |
Thu nhập ròng | -6,73 T | -22,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,22 | -18,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 T | -184,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,80 T | 488,49% |
Tổng tài sản | 192,25 T | 76,57% |
Tổng nợ | 66,89 T | 74,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,73 T | -22,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 T | 19,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 T | -55,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 T | 1.329,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,94 T | -25,60% |
Dòng tiền tự do | -8,12 T | -4.967,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
114