Trang chủ105550 • KOSDAQ
add
Edge Foundry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.803,00 ₩ - 1.856,00 ₩
Phạm vi một năm
1.748,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,15 T KRW
Số lượng trung bình
807,49 N
Tỷ số P/E
90,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 105,74% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 512,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,27 | 521,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 T | -965,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,85 T | 35,66% |
Tổng tài sản | 196,35 T | 72,49% |
Tổng nợ | 64,61 T | 68,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 512,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 T | -377,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 T | -488,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,65 Tr | 86,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 T | -212,84% |
Dòng tiền tự do | -859,03 Tr | 88,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
121