Trang chủ1053 • HKG
add
Chongqing Iron & Steel Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T HKD
Số lượng trung bình
21,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,47 T | -11,95% |
Chi phí hoạt động | 92,96 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | 96,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | 95,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,49 Tr | 2.865,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 57,59% |
Tổng tài sản | 35,51 T | -2,69% |
Tổng nợ | 19,02 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | 96,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,72 Tr | -71,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,56 Tr | -253,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | 101,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,21 Tr | -128,66% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | -23,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.506