Trang chủ1053 • HKG
add
Chongqing Iron & Steel Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 T HKD
Số lượng trung bình
12,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 103,27 Tr | -20,27% |
Thu nhập ròng | -87,31 Tr | 86,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | 87,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,42 Tr | 216,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 31,52% |
Tổng tài sản | 35,08 T | -2,33% |
Tổng nợ | 18,67 T | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,31 Tr | 86,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 952,30 Tr | 256,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,87 Tr | -9,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -607,99 Tr | -247,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,44 Tr | -66,88% |
Dòng tiền tự do | -500,40 Tr | 42,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.506