Trang chủ1052 • HKG
add
Yuexiu Transport Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 $
Mức chênh lệch một ngày
4,44 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T HKD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 28,46% |
Chi phí hoạt động | 78,14 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | 180,38 Tr | 14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | -10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 864,87 Tr | 16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -16,14% |
Tổng tài sản | 37,38 T | 3,09% |
Tổng nợ | 21,63 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,38 Tr | 14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,79 Tr | 22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,59 Tr | -74,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,98 Tr | -15,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,14 Tr | -7,35% |
Dòng tiền tự do | 467,72 Tr | 6,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.272