Trang chủ1051 • HKG
add
G-Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 $
Mức chênh lệch một ngày
11,01 $ - 11,30 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T HKD
Số lượng trung bình
245,74 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,97 Tr | -26,54% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | 29,64 Tr | 46,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 247,62 | 99,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | -32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,21 Tr | 12,22% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 3,41% |
Tổng nợ | 48,84 Tr | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,64 Tr | 46,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | 47,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,57 Tr | 275,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,07 Tr | 324,33% |
Dòng tiền tự do | 6,31 Tr | -32,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
43