Trang chủ1050 • HKG
add
Karrie International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T HKD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,33 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 30,36 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | 50,89 Tr | 38,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 30,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,06 Tr | 27,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,18 Tr | -4,36% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 1,89% |
Tổng nợ | 1,60 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,89 Tr | 38,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,05 Tr | -53,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,67 Tr | 70,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,50 N | 99,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,88 Tr | 0,83% |
Dòng tiền tự do | 47,12 Tr | 21.836,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.600