Trang chủ104830 • KOSDAQ
add
Wonik Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.050,00 ₩ - 31.800,00 ₩
Phạm vi một năm
16.450,00 ₩ - 36.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
395,89 T KRW
Số lượng trung bình
109,87 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,83 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 16,93 T | -12,52% |
Thu nhập ròng | 12,53 T | 37,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 31,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 994,00 | 37,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,86 T | 6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,99 T | -52,37% |
Tổng tài sản | 634,79 T | 7,50% |
Tổng nợ | 124,00 T | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 T | 37,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,38 T | 0,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,45 T | 43,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,52 T | -156,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,81 T | -243,44% |
Dòng tiền tự do | 4,39 T | -32,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
525