Trang chủ104700 • KRX
add
KISCO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.990,00 ₩ - 10.100,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 11.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
364,86 T KRW
Số lượng trung bình
32,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,72 T | -14,54% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | -5,65% |
Thu nhập ròng | -4,61 T | -187,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -202,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 T | -218,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,01 T | -16,88% |
Tổng tài sản | 841,17 T | -5,03% |
Tổng nợ | 78,84 T | -14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 T | -187,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 T | -79,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,73 T | 179,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,10 T | -29,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 889,83 Tr | -78,36% |
Dòng tiền tự do | -18,70 T | -205,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
323