Trang chủ104700 • KRX
add
KISCO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.100,00 ₩ - 10.230,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 11.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
370,33 T KRW
Số lượng trung bình
36,25 N
Tỷ số P/E
50,04
Tỷ lệ cổ tức
7,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,30 T | -26,05% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | -13,06% |
Thu nhập ròng | -2,67 T | -162,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -185,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,48 Tr | -86,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,66 T | -10,63% |
Tổng tài sản | 866,80 T | -3,48% |
Tổng nợ | 100,13 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 T | -162,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 T | -424,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,25 T | -72,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,09 T | 51,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,29 T | -192,17% |
Dòng tiền tự do | -24,14 T | -24,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
326