Trang chủ104700 • KRX
add
KISCO Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.960,00 ₩ - 9.150,00 ₩
Phạm vi một năm
7.250,00 ₩ - 11.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
328,05 T KRW
Số lượng trung bình
28,16 N
Tỷ số P/E
22,55
Tỷ lệ cổ tức
8,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,18 T | -33,40% |
Chi phí hoạt động | 8,75 T | -25,84% |
Thu nhập ròng | 7,94 T | -39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,88 Tr | -95,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,36 T | -12,41% |
Tổng tài sản | 899,07 T | -7,55% |
Tổng nợ | 88,71 T | -26,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 T | -39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 T | -121,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,75 T | -4,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,67 Tr | -425,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,28 T | -469,03% |
Dòng tiền tự do | -18,61 T | -170,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
337