Trang chủ1046 • HKG
add
Universe Entertainment&Culture Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,52 Tr | -15,99% |
Chi phí hoạt động | 15,46 Tr | -10,37% |
Thu nhập ròng | -37,14 Tr | -14.439,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,83 | -17.647,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,86 Tr | -236,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,80 Tr | -34,42% |
Tổng tài sản | 526,48 Tr | -33,52% |
Tổng nợ | 298,86 Tr | -34,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 906,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,14 Tr | -14.439,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
116