Trang chủ104620 • KOSDAQ
add
Yellow Balloon Tour Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Phạm vi một năm
4.350,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,95 T KRW
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,01 T | -30,88% |
Chi phí hoạt động | 27,17 T | -29,52% |
Thu nhập ròng | -2,67 T | -10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,66 | -60,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 T | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,08 T | 14,24% |
Tổng tài sản | 145,07 T | 5,45% |
Tổng nợ | 106,44 T | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 T | -10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,52 T | 222,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,91 Tr | 82,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,35 Tr | -98,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,02 T | 34,87% |
Dòng tiền tự do | 31,09 T | 105,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
503