Trang chủ103840 • KOSDAQ
add
Wooyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Phạm vi một năm
2.715,00 ₩ - 12.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,82 T KRW
Số lượng trung bình
502,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,58 T | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | -19,52% |
Thu nhập ròng | -2,50 T | 3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 | -5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -68,09% |
Tổng tài sản | 144,42 T | -5,30% |
Tổng nợ | 101,69 T | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 T | 3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -132,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,41 Tr | 98,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,78 Tr | 156,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -146,32% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | -134,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
382