Trang chủ103840 • KOSDAQ
add
Wooyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.715,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,48 T KRW
Số lượng trung bình
162,82 N
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,02 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 8,86% |
Thu nhập ròng | 295,19 Tr | 111,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 111,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 82,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,49 Tr | -49,37% |
Tổng tài sản | 150,33 T | 4,09% |
Tổng nợ | 105,14 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,19 Tr | 111,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 T | 295,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -952,46 Tr | -3.506,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 T | -1.126,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,54 Tr | 94,81% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 203,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
331