Trang chủ103840 • KOSDAQ
add
Wooyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.765,00 ₩ - 5.360,00 ₩
Phạm vi một năm
2.715,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,89 T KRW
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,34 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 6,20% |
Thu nhập ròng | 451,39 Tr | 81,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 75,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 12,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,03 Tr | -80,34% |
Tổng tài sản | 150,75 T | -0,95% |
Tổng nợ | 105,92 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,39 Tr | 81,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,98 Tr | -143,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -795,45 Tr | 68,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,19 Tr | -64,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,40 Tr | -23,46% |
Dòng tiền tự do | 531,11 Tr | 127,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
321