Trang chủ1037 • HKG
add
Maxnerva Technology Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
170,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,46 Tr | -26,82% |
Chi phí hoạt động | 22,12 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -384,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -488,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | -50,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,07 Tr | 34,67% |
Tổng tài sản | 575,08 Tr | -12,69% |
Tổng nợ | 154,22 Tr | -19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 Tr | -384,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | 78,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,50 N | 93,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 39,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | 78,37% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | -44,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
272