Trang chủ1033 • HKG
add
Sinopec Oilfield Service Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 T HKD
Số lượng trung bình
28,10 Tr
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 5,14% |
Thu nhập ròng | 273,90 Tr | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | 79,62% |
Tổng tài sản | 78,15 T | 2,96% |
Tổng nợ | 68,85 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,90 Tr | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,91 Tr | -15,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,19 Tr | 46,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 521,76 Tr | -63,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,97 Tr | -51,09% |
Dòng tiền tự do | -3,23 T | -617,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
58.000