Trang chủ102940 • KOSDAQ
add
KOLON LIFE SCIENCE INC.
Giá đóng cửa hôm trước
56.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.100,00 ₩ - 57.000,00 ₩
Phạm vi một năm
18.510,00 ₩ - 61.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
688,26 T KRW
Số lượng trung bình
147,08 N
Tỷ số P/E
67,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,48 T | 85,08% |
Chi phí hoạt động | 9,32 T | 2,70% |
Thu nhập ròng | 25,54 T | 304,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,42 | 210,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,40 T | 410,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | -42,95% |
Tổng tài sản | 642,14 T | 87,44% |
Tổng nợ | 295,72 T | 28,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,54 T | 304,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | -42,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 T | -22,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,55 T | 31,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,03 T | 18,44% |
Dòng tiền tự do | -18,83 T | -251,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
426