Trang chủ102940 • KOSDAQ
add
KOLON LIFE SCIENCE INC.
Giá đóng cửa hôm trước
31.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.350,00 ₩ - 31.650,00 ₩
Phạm vi một năm
16.780,00 ₩ - 39.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
388,23 T KRW
Số lượng trung bình
35,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,96 T | 32,25% |
Chi phí hoạt động | 9,88 T | 1,82% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | 97,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | 98,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | 184,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 T | -31,15% |
Tổng tài sản | 588,80 T | 65,23% |
Tổng nợ | 312,67 T | 36,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | 97,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 T | 692,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 T | -112,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -790,04 Tr | -103,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,19 T | -40,70% |
Dòng tiền tự do | 20,09 T | -57,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
425