Trang chủ102710 • KOSDAQ
add
ENF TECHNOLOGY CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
48.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.050,00 ₩ - 48.700,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 64.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
675,81 T KRW
Số lượng trung bình
170,76 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,10 T | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 19,81 T | 21,90% |
Thu nhập ròng | 15,90 T | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,88 T | 18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,87 T | 78,26% |
Tổng tài sản | 730,12 T | 4,67% |
Tổng nợ | 286,91 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,90 T | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,46 T | 68,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,57 T | -135,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,02 T | 118,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,78 T | 365,72% |
Dòng tiền tự do | 16,78 T | -6,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
345