Trang chủ102710 • KOSDAQ
add
ENF TECHNOLOGY CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
58.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.600,00 ₩ - 57.700,00 ₩
Phạm vi một năm
13.450,00 ₩ - 64.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
812,98 T KRW
Số lượng trung bình
203,88 N
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,23 T | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 18,87 T | 17,15% |
Thu nhập ròng | 15,05 T | 51,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | 28,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,55 T | 28,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,66 T | 12,45% |
Tổng tài sản | 699,74 T | -1,27% |
Tổng nợ | 274,02 T | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 T | 51,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,02 T | -19,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 T | 66,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,26 T | -574,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,21 T | -1.612,67% |
Dòng tiền tự do | 22,99 T | 802,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
345