Trang chủ102460 • KRX
add
Reyon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.080,00 ₩ - 11.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.830,00 ₩ - 18.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,50 T KRW
Số lượng trung bình
23,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,69 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 16,87 T | -1,85% |
Thu nhập ròng | -13,15 T | -2.092,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,88 | -1.985,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 T | -445,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | 9,43% |
Tổng tài sản | 475,75 T | -3,23% |
Tổng nợ | 238,78 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,15 T | -2.092,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -677,64 Tr | -120,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,55 Tr | 91,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 121,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,88 Tr | 98,13% |
Dòng tiền tự do | 111,68 Tr | 101,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
440