Trang chủ102460 • KRX
add
Reyon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.640,00 ₩ - 12.200,00 ₩
Phạm vi một năm
9.830,00 ₩ - 14.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,97 T KRW
Số lượng trung bình
57,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,58 T | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 17,31 T | 2,18% |
Thu nhập ròng | -3,86 T | -723,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 | -734,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,77 Tr | -78,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 T | 33,32% |
Tổng tài sản | 473,11 T | -4,40% |
Tổng nợ | 239,99 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 T | -723,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | -198,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | 74,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 T | 29,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,81 Tr | 93,12% |
Dòng tiền tự do | -5,87 T | -108,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
448