Trang chủ102370 • KOSDAQ
add
K Auction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.685,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.695,00 ₩ - 3.760,00 ₩
Phạm vi một năm
2.970,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,11 T KRW
Số lượng trung bình
247,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -53,69% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 5,18% |
Thu nhập ròng | -811,05 Tr | 44,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,22 | -19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,03 Tr | -50,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 201,59 T | -0,48% |
Tổng nợ | 93,59 T | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -811,05 Tr | 44,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 52,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 969,18 Tr | 144,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,28 Tr | 47,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 T | 697,82% |
Dòng tiền tự do | 2,78 T | 908,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
92