Trang chủ102370 • KOSDAQ
add
K Auction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.015,00 ₩ - 4.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.970,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,73 T KRW
Số lượng trung bình
181,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -54,04% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -7,14% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,93 | -143,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,92 Tr | -62,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,93 T | -26,08% |
Tổng tài sản | 199,34 T | -2,07% |
Tổng nợ | 90,11 T | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,80 Tr | -111,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 452,04 Tr | 126,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,28 Tr | 46,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,04 Tr | 84,77% |
Dòng tiền tự do | 82,57 Tr | 107,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
87