Trang chủ102260 • KRX
add
Dongsung Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.570,00 ₩ - 4.665,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 4.817,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
231,82 T KRW
Số lượng trung bình
192,98 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 315,32 T | 23,89% |
Chi phí hoạt động | 27,92 T | 10,89% |
Thu nhập ròng | 12,50 T | 115,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 73,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,08 T | 59,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,86 T | 77,64% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 14,85% |
Tổng nợ | 473,68 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 T | 115,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,72 T | 477,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,06 T | -213,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,07 T | 39,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 111,34% |
Dòng tiền tự do | 19,37 T | 159,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
549