Trang chủ102120 • KOSDAQ
add
ABOV Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.200,00 ₩ - 11.360,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,21 T KRW
Số lượng trung bình
219,30 N
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,31 T | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 6,93 T | 11,75% |
Thu nhập ròng | 3,40 T | 1.895,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 1.762,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | 62,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,77 T | -28,12% |
Tổng tài sản | 291,42 T | -5,69% |
Tổng nợ | 132,48 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 T | 1.895,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 T | -201,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,63 T | 141,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 T | -143,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 T | 127,81% |
Dòng tiền tự do | -8,73 T | -1.581,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
213