Trang chủ1020 • TADAWUL
add
Bank Aljazira SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,83 SAR - 12,06 SAR
Phạm vi một năm
11,78 SAR - 15,43 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 T SAR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 22,50% |
Chi phí hoạt động | 574,09 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 382,13 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,03 | -1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | 20,87% |
Tổng tài sản | 157,57 T | 14,18% |
Tổng nợ | 138,48 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,13 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 T | 29,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,51 Tr | -6,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,31 T | 302,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 135,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank Aljazira is a Saudi Arabian financial group and a joint-stock company founded in 1975 headquartered in Jeddah. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.589