Trang chủ1020 • TADAWUL
add
Bank Aljazira SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,99 SAR - 12,34 SAR
Phạm vi một năm
11,60 SAR - 15,43 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,41 T SAR
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 11,93% |
Chi phí hoạt động | 587,34 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 400,13 Tr | 20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,31 | 7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | 16,14% |
Tổng tài sản | 163,43 T | 12,56% |
Tổng nợ | 141,79 T | 10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,13 Tr | 20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | 37,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,27 Tr | 62,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 T | -38,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,94 Tr | -7,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bank Aljazira is a Saudi Arabian financial group and a joint-stock company founded in 1975 headquartered in Jeddah. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.589