Trang chủ101970 • KOSDAQ
add
Wooyang HC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 13.850,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,28 T KRW
Số lượng trung bình
24,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,40 T | -40,96% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 52,35% |
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -97,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -95,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,67 Tr | -98,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 279,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 T | — |
Tổng tài sản | 231,81 T | — |
Tổng nợ | 45,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -97,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | 75,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,29 Tr | -125,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,82 Tr | 98,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | 86,34% |
Dòng tiền tự do | -3,76 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
267