Trang chủ101930 • KOSDAQ
add
Inhwa Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.200,00 ₩ - 49.250,00 ₩
Phạm vi một năm
25.350,00 ₩ - 64.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
439,02 T KRW
Số lượng trung bình
20,35 N
Tỷ số P/E
43,83
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,79 T | 40,00% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 1,82% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | -201,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 | -172,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 T | 165,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,22 T | 189,24% |
Tổng tài sản | 463,17 T | 17,64% |
Tổng nợ | 131,24 T | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | -201,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 T | -33,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,13 T | 1.706,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,77 T | -1.187,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -655,59 Tr | -122,60% |
Dòng tiền tự do | 26,17 T | -22,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
82