Trang chủ101670 • KOSDAQ
add
Hydro Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Phạm vi một năm
1.277,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,15 T KRW
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 660,76 Tr | 1.072,06% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 2.150,32% |
Thu nhập ròng | -2,61 T | -111,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -394,60 | -101,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 T | -525,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | — |
Tổng tài sản | 66,18 T | — |
Tổng nợ | 16,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 T | -111,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | -124,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,02 Tr | 101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 6.328,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 145,67% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
104