Trang chủ101490 • KOSDAQ
add
S&S Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.900,00 ₩ - 54.000,00 ₩
Phạm vi một năm
21.150,00 ₩ - 64.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT KRW
Số lượng trung bình
273,74 N
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,55 T | 32,19% |
Chi phí hoạt động | 8,72 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 12,70 T | 54,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,64 | 17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,60 T | 12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,45 T | 40,14% |
Tổng tài sản | 403,06 T | 38,13% |
Tổng nợ | 121,84 T | 150,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 T | 54,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,79 T | 39,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 T | 30,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,43 T | 4.364,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,82 T | 1.091,58% |
Dòng tiền tự do | 31,51 T | 366,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
307