Trang chủ101490 • KOSDAQ
add
S&S Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
60.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.600,00 ₩ - 61.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.010,00 ₩ - 61.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 NT KRW
Số lượng trung bình
221,93 N
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,67 T | 42,95% |
Chi phí hoạt động | 8,70 T | 33,49% |
Thu nhập ròng | 10,11 T | 27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | -10,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,96 T | 43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,05 T | 11,00% |
Tổng tài sản | 320,53 T | 16,27% |
Tổng nợ | 54,81 T | 42,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,11 T | 27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,47 T | 60,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,04 T | -107,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,48 Tr | 18,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,45 Tr | -89,16% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -1.097,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
306