Trang chủ101400 • KOSDAQ
add
N Citron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
322,00 ₩ - 335,00 ₩
Phạm vi một năm
307,00 ₩ - 527,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,52 T KRW
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,67 T | -27,21% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 173,61% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | -516,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,44 | -672,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -803,66 Tr | -463,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 T | -20,17% |
Tổng tài sản | 42,94 T | -5,76% |
Tổng nợ | 5,80 T | -10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | -516,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,59 Tr | 393,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 T | 156,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,22 Tr | -102,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | 129,30% |
Dòng tiền tự do | 574,56 Tr | 136,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
10