Trang chủ1013 • HKG
add
Wai Chun Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,56 Tr | -71,70% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -46,31% |
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,99 | -213,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | 48,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 N | -99,56% |
Tổng tài sản | 33,28 Tr | -72,46% |
Tổng nợ | 290,58 Tr | -23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -257,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,32 Tr | -1.158,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,09 Tr | 217,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 N | -99,93% |
Dòng tiền tự do | -5,15 Tr | 5,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11