Trang chủ101360 • KOSDAQ
add
Eco&Dream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.080,00 ₩ - 20.950,00 ₩
Phạm vi một năm
17.460,00 ₩ - 42.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
366,39 T KRW
Số lượng trung bình
107,59 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,60 T | 39,18% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 80,39% |
Thu nhập ròng | -467,83 Tr | 45,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 60,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,94 Tr | -37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,41 T | 174,40% |
Tổng tài sản | 489,98 T | 75,24% |
Tổng nợ | 268,06 T | 49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,83 Tr | 45,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,55 T | -35,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,82 T | 73,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,66 T | 66,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,18 T | 155,23% |
Dòng tiền tự do | -32,88 T | 54,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
216