Trang chủ101170 • KOSDAQ
add
Woorim Power Train Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.440,00 ₩ - 9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
3.965,00 ₩ - 10.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,16 T KRW
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,80 T | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -51,17% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 483,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,61 | 394,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | 2.693,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 T | -32,55% |
Tổng tài sản | 99,62 T | -3,06% |
Tổng nợ | 17,19 T | 45,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 483,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 T | -129,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 T | -212,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,19 Tr | 68,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 T | -167,45% |
Dòng tiền tự do | -7,18 T | -175,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
142