Trang chủ101160 • KOSDAQ
add
Worldex Industry & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.400,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Phạm vi một năm
14.710,00 ₩ - 28.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
373,15 T KRW
Số lượng trung bình
133,90 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,90 T | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 6,33 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 13,03 T | 18,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,47 | 40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,76 T | -24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,88 T | 39,89% |
Tổng tài sản | 406,51 T | 11,81% |
Tổng nợ | 90,85 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 T | 18,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,87 Tr | -111,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,20 T | 251,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -77,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 T | 321,32% |
Dòng tiền tự do | -4,22 T | -197,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
360