Trang chủ101140 • KRX
add
InBioGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.840,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.395,00 ₩ - 12.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,12 T KRW
Số lượng trung bình
51,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 84,53% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -28,73% |
Thu nhập ròng | -4,36 T | -639,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,47 | -392,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | 22,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -28,35% |
Tổng tài sản | 152,34 T | -0,56% |
Tổng nợ | 2,45 T | -41,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 T | -639,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,04 Tr | -56,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 Tr | -92,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,71 Tr | 37,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -626,75 Tr | -62,30% |
Dòng tiền tự do | 65,72 Tr | 116,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
69