Trang chủ101000 • KOSDAQ
add
KS Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
739,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
694,00 ₩ - 738,00 ₩
Phạm vi một năm
694,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,05 T KRW
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,04 T | 98,70% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 114,02% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -202,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,07 | -151,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,67 Tr | 47,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -66,54% |
Tổng tài sản | 66,26 T | 19,16% |
Tổng nợ | 29,02 T | 55,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -202,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 T | 17,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | 94,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -932,96 Tr | -107,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 T | 54,30% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | 86,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
69