Trang chủ100840 • KRX
add
S&T
Giá đóng cửa hôm trước
43.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.450,00 ₩ - 45.250,00 ₩
Phạm vi một năm
10.100,00 ₩ - 48.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
884,10 T KRW
Số lượng trung bình
192,26 N
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,26 T | 87,00% |
Chi phí hoạt động | 9,29 T | 18,61% |
Thu nhập ròng | 8,37 T | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -46,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,33 T | 215,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,81 T | 204,20% |
Tổng tài sản | 527,46 T | 28,69% |
Tổng nợ | 219,05 T | 71,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,37 T | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,95 T | 614,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | -242,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 T | -100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,99 T | 503,01% |
Dòng tiền tự do | 100,88 T | 457,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
247