Trang chủ100790 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Venture Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.220,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
504,15 T KRW
Số lượng trung bình
291,18 N
Tỷ số P/E
128,21
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,73 T | 34,77% |
Chi phí hoạt động | 38,80 T | 16,61% |
Thu nhập ròng | 5,94 T | 1,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -24,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,97 T | -36,64% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | -6,53% |
Tổng nợ | 712,38 T | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 T | 1,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 T | -90,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,81 Tr | -101,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,23 T | 51,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,39 T | -192,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
33