Trang chủ100700 • KOSDAQ
add
Sewoon Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ₩ - 2.455,00 ₩
Phạm vi một năm
2.185,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,87 T KRW
Số lượng trung bình
52,62 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,83 T | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | -1,95% |
Thu nhập ròng | 3,70 T | 59,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,96 | 41,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,15 T | 13,72% |
Tổng tài sản | 158,77 T | 5,40% |
Tổng nợ | 8,68 T | 31,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 T | 59,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 T | 86,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,60 T | 2.742,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 T | -3.669,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,70 T | 1.094,02% |
Dòng tiền tự do | 3,32 T | 368,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
174