Trang chủ100660 • KOSDAQ
add
Seoam Machinery Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.635,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 4.495,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,24 T KRW
Số lượng trung bình
79,72 N
Tỷ số P/E
100,34
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,44 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -6,04% |
Thu nhập ròng | 315,80 Tr | -51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 968,03 Tr | 7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,78 T | 9,99% |
Tổng tài sản | 74,82 T | -0,88% |
Tổng nợ | 9,22 T | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,80 Tr | -51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 19,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,13 Tr | -1.255,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,27 Tr | 69,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 39,24% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 134,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
139