Trang chủ100660 • KOSDAQ
add
Seoam Machinery Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.525,00 ₩ - 3.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,30 T KRW
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
146,71
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 T | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -17,14% |
Thu nhập ròng | -420,34 Tr | -26,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | -34,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,83 Tr | -121,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,35 T | 8,84% |
Tổng tài sản | 73,97 T | -1,94% |
Tổng nợ | 8,96 T | -12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,34 Tr | -26,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,20 Tr | 15,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | 97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -24,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,11 Tr | 40,34% |
Dòng tiền tự do | -485,16 Tr | 20,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
141