Trang chủ100590 • KOSDAQ
add
Mercury Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.215,00 ₩ - 3.245,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 4.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,05 T KRW
Số lượng trung bình
252,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,61 T | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | 31,70% |
Thu nhập ròng | -724,28 Tr | 7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 | 5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,40 Tr | -20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 T | 33,57% |
Tổng tài sản | 127,22 T | -1,77% |
Tổng nợ | 30,42 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,28 Tr | 7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | -44,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,33 Tr | -117,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,12 Tr | 91,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | 332,32% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | 151,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
130