Trang chủ1002 • HKG
add
V.S. International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
65,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 Tr | -52,33% |
Chi phí hoạt động | 18,75 Tr | 213,42% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 76,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,16 | 49,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,87 Tr | -1.461,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,65 Tr | -0,94% |
Tổng tài sản | 593,74 Tr | 79,00% |
Tổng nợ | 250,99 Tr | 378,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 76,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.016