Trang chủ100220 • KRX
add
Visang Education Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.150,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.920,00 ₩ - 7.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,32 T KRW
Số lượng trung bình
35,45 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,94 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 37,57 T | 5,79% |
Thu nhập ròng | -14,08 T | -110,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,79 | -110,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,37 T | -28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,05 T | 179,47% |
Tổng tài sản | 360,50 T | -2,45% |
Tổng nợ | 183,60 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,08 T | -110,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,99 T | -4,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | 47,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,17 Tr | 104,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 T | 45,49% |
Dòng tiền tự do | -4,15 T | 69,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
520