Trang chủ100130 • KOSDAQ
add
DONGKUK STRUCTURES & CONSTRUCTION CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.982,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Phạm vi một năm
1.958,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,71 T KRW
Số lượng trung bình
174,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,65 T | -33,39% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -40,90% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -58,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -37,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 858,10 Tr | -84,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,62 T | 762,24% |
Tổng tài sản | 273,84 T | -43,15% |
Tổng nợ | 86,23 T | -62,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -58,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,58 T | 780,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,36 T | -1.238,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,75 Tr | 98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,13 T | 452,89% |
Dòng tiền tự do | 37,95 T | 1.241,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
93