Trang chủ100030 • KOSDAQ
add
Inzisoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.850,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Phạm vi một năm
14.880,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,96 T KRW
Số lượng trung bình
19,60 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | -22,37% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -13,81% |
Thu nhập ròng | 4,85 T | 366,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 132,55 | 500,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,84 Tr | -57,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 T | 32,67% |
Tổng tài sản | 75,45 T | 24,62% |
Tổng nợ | 13,06 T | 186,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 T | 366,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,64 Tr | 43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,07 T | 217,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 T | -971,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -967,84 Tr | -279,31% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -696,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
152