Trang chủ0V0 • FRA
add
Vimian Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 €
Mức chênh lệch một ngày
3,60 € - 3,60 €
Phạm vi một năm
2,75 € - 4,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,08 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,50 Tr | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 59,20 Tr | 18,64% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 4,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 4,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,60 Tr | 14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,10 Tr | 57,72% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 11,44% |
Tổng nợ | 399,10 Tr | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,10 Tr | 52,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 Tr | -106,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,20 Tr | -124,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -883,33% |
Dòng tiền tự do | 16,22 Tr | -16,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.200