Trang chủ0NH • FRA
add
Nomad Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 €
Mức chênh lệch một ngày
10,50 € - 10,50 €
Phạm vi một năm
10,40 € - 18,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T USD
Số lượng trung bình
412,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,90 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 104,90 Tr | -12,58% |
Thu nhập ròng | 57,10 Tr | -19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -18,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,70 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,60 Tr | -20,04% |
Tổng tài sản | 6,38 T | -0,67% |
Tổng nợ | 3,81 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,10 Tr | -19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,60 Tr | 465,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | 11,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,80 Tr | -94,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,20 Tr | -0,32% |
Dòng tiền tự do | 33,36 Tr | 293,27% |
Giới thiệu
Nomad Foods is an American-British frozen foods company, with its headquarters in the United Kingdom. The company's jurisdiction of incorporation is the British Virgin Islands. In 2015, Nomad acquired the Iglo Group. Five countries – the UK, Italy, Germany, France and Sweden – accounted for a combined 75% of its total sales in 2016. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
6.864