Trang chủ0HC • FRA
add
Light AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Phạm vi một năm
0,035 € - 0,81 €
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 139,07% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -106,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | -139,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | 1.331,03% |
Tổng tài sản | 10,76 Tr | 831,20% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -63,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -106,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -60,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,54 N | -79,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -198,07% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8