Trang chủ0997 • HKG
add
Chinlink International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
895,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,44 Tr | -30,34% |
Chi phí hoạt động | 15,78 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | -58,23 Tr | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,91 | 39,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 Tr | 179,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -27,73% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -12,91% |
Tổng nợ | 2,69 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,23 Tr | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,19 Tr | 444,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,65 Tr | 191,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,55 Tr | -148,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 88,26% |
Dòng tiền tự do | -14,41 Tr | 56,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
170