Trang chủ0997 • HKG
add
Chinlink International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,87 Tr | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 12,12 Tr | -12,99% |
Thu nhập ròng | -60,09 Tr | 47,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,35 | 34,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | -36,85% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -11,18% |
Tổng nợ | 2,76 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,09 Tr | 47,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
151