Trang chủ099750 • KOSDAQ
add
ezCaretech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.000,00 ₩ - 16.480,00 ₩
Phạm vi một năm
15.500,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,79 T KRW
Số lượng trung bình
40,94 N
Tỷ số P/E
73,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 T | -17,25% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 36,03% |
Thu nhập ròng | -88,87 Tr | -112,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -115,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,71 Tr | -55,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -46,10% |
Tổng tài sản | 49,46 T | 1,48% |
Tổng nợ | 12,98 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,87 Tr | -112,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 T | -319,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 T | 273,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,04 Tr | 0,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 T | -623,25% |
Dòng tiền tự do | -5,08 T | -895,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
455